Làm việc tại các cơ sở y tế công lập và tư nhân: Sinh viên tốt nghiệp ngành Y sĩ đa khoa có thể đảm nhận vai trò Y sĩ tại các bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế xã/phường, và các phòng khám đa khoa tư nhân. Trong môi trường này, Y sĩ đa khoa sẽ tham gia vào quá trình thăm khám, chẩn đoán, điều trị bệnh, và thực hiện các công việc liên quan đến y tế cộng đồng, như tiêm chủng, chăm sóc sức khỏe ban đầu, và tư vấn sức khỏe cho bệnh nhân.
Tham gia vào hệ thống y tế dự phòng: Một hướng đi khác là làm việc trong lĩnh vực y tế dự phòng, nơi Y sĩ đa khoa đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống dịch bệnh, quản lý các chương trình sức khỏe cộng đồng, và giám sát môi trường y tế. Đây là cơ hội cho những ai quan tâm đến việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và muốn đóng góp vào các chương trình y tế công cộng.
Hành nghề tại phòng khám tư nhân: Với kiến thức và kỹ năng tích lũy, các Y sĩ đa khoa có thể tự mở phòng khám tư nhân sau khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn khởi nghiệp trong lĩnh vực y tế, tự quản lý công việc của mình, và cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cho cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi Y sĩ phải có kiến thức vững vàng và khả năng quản lý tốt.
Tiếp tục học lên các bậc cao hơn: Nếu có nguyện vọng nâng cao trình độ, Y sĩ đa khoa có thể tiếp tục học lên Đại học Y khoa để trở thành Bác sĩ đa khoa hoặc chuyên khoa. Con đường này không chỉ mở rộng kiến thức chuyên môn mà còn mang lại nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Việc học lên các bậc cao hơn cũng tạo điều kiện cho Y sĩ tham gia vào công tác giảng dạy, nghiên cứu khoa học, và trở thành những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực y tế.
Làm việc trong các tổ chức phi chính phủ và quốc tế: Với xu hướng toàn cầu hóa, các tổ chức phi chính phủ và quốc tế luôn cần những Y sĩ đa khoa có chuyên môn tốt để tham gia vào các dự án y tế cộng đồng, chăm sóc sức khỏe cho các nhóm yếu thế, và ứng phó với các tình huống khẩn cấp y tế. Đây là cơ hội để Y sĩ đa khoa mở rộng phạm vi hoạt động, tích lũy kinh nghiệm quốc tế, và đóng góp cho những mục tiêu nhân đạo toàn cầu.
Công tác tại các cơ sở đào tạo y khoa: Y sĩ đa khoa có thể tham gia vào công tác giảng dạy tại các trường Trung cấp, Cao đẳng, và Đại học có chuyên ngành Y khoa. Với vai trò giảng viên, Y sĩ sẽ truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho thế hệ Y sĩ, Bác sĩ tương lai, đồng thời tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học, góp phần vào sự phát triển của ngành Y học.
Tham gia vào các dự án nghiên cứu y tế: Ngoài công tác khám chữa bệnh, Y sĩ đa khoa cũng có thể tham gia vào các dự án nghiên cứu y tế. Đây là cơ hội để họ đóng góp vào việc phát triển các phương pháp điều trị mới, cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, và góp phần vào sự tiến bộ của khoa học y học.
Cung cấp nền tảng kiến thức y học toàn diện:
Kiến thức cơ bản: Sinh viên sẽ được học các kiến thức cơ bản về giải phẫu học, sinh lý học, bệnh lý học, và dược lý học. Chương trình đào tạo bao gồm việc hiểu rõ cấu trúc và chức năng của cơ thể người, các bệnh lý thường gặp, và cơ chế tác động của thuốc.
Kiến thức chuyên môn: Sinh viên sẽ nghiên cứu các lĩnh vực chuyên môn trong y học đa khoa như nội khoa, ngoại khoa, nhi khoa, phụ sản, và y học cộng đồng. Họ sẽ nắm vững các phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật trong các lĩnh vực này.
Phát triển kỹ năng thực hành y tế:
Kỹ năng chẩn đoán và điều trị: Sinh viên được đào tạo để phát triển kỹ năng chẩn đoán bệnh qua việc thu thập thông tin từ bệnh nhân, thực hiện các xét nghiệm và đánh giá kết quả. Họ cũng học cách lập kế hoạch điều trị và quản lý bệnh nhân dựa trên các tiêu chuẩn y học hiện đại.
Kỹ năng thực hành lâm sàng: Sinh viên sẽ tham gia vào các giờ thực hành lâm sàng tại bệnh viện, phòng khám, và trung tâm y tế. Họ sẽ thực hiện các kỹ thuật y tế cơ bản như đo huyết áp, lấy mẫu xét nghiệm, và thực hiện các thủ thuật nhỏ dưới sự giám sát của các bác sĩ và chuyên gia.
Phát triển kỹ năng giao tiếp và chăm sóc bệnh nhân:
Kỹ năng giao tiếp: Sinh viên được đào tạo để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân và gia đình, bao gồm việc lắng nghe, giải thích thông tin y tế một cách dễ hiểu, và cung cấp hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân.
Chăm sóc toàn diện: Sinh viên học cách cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân, bao gồm việc theo dõi tình trạng sức khỏe, quản lý triệu chứng, và tư vấn về chế độ ăn uống, lối sống và phòng ngừa bệnh tật.
Đào tạo về y đức và trách nhiệm nghề nghiệp:
Y đức và pháp lý: Sinh viên sẽ được giáo dục về các nguyên tắc y đức, bao gồm việc bảo vệ quyền lợi của bệnh nhân, bảo mật thông tin y tế, và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến hành nghề y tế.
Trách nhiệm nghề nghiệp: Sinh viên học cách làm việc chuyên nghiệp, giữ thái độ tích cực, và xử lý các tình huống khó khăn một cách hiệu quả trong môi trường y tế.
Nâng cao khả năng làm việc trong môi trường y tế đa dạng:
Làm việc nhóm: Sinh viên được đào tạo để làm việc hiệu quả trong các nhóm y tế đa ngành, bao gồm các bác sĩ, y tá, kỹ thuật viên và các nhân viên y tế khác. Họ học cách phối hợp và giao tiếp với các thành viên trong nhóm để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho bệnh nhân.
Linh hoạt và thích ứng: Sinh viên phát triển khả năng linh hoạt và thích ứng với các tình huống và yêu cầu khác nhau trong môi trường y tế, từ các cơ sở y tế công lập đến các phòng khám tư nhân và trung tâm y tế cộng đồng.
Khuyến khích nghiên cứu và phát triển y học:
Thực hiện nghiên cứu: Sinh viên được khuyến khích tham gia vào các dự án nghiên cứu y học để cập nhật kiến thức mới và áp dụng các tiến bộ trong lĩnh vực y tế vào thực tiễn.
Đóng góp vào phát triển y học: Sinh viên có cơ hội đóng góp vào việc phát triển các phương pháp điều trị và quản lý bệnh tật, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và cải thiện hiệu quả điều trị.
Đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng:
Tham gia công tác y tế cộng đồng: Sinh viên học cách tham gia vào các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng, bao gồm các hoạt động phòng ngừa bệnh tật, nâng cao sức khỏe và giáo dục cộng đồng về các vấn đề sức khỏe.
Cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả: Sinh viên được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng về chăm sóc y tế.
Mã MH/MD | Tên môn học/mô đun | Số tín chỉ |
I | Các môn học chung | 20 |
MH01 | Giáo dục chính trị | 4 |
MH02 | Pháp luật | 2 |
MD03 | Giáo dục thể chất | 2 |
MH04 | Giáo dục quốc phòng – An ninh | 3 |
MD05 | Tin học | 3 |
MĐ06 | Tiếng anh | 6 |
II | Các môn học chuyên môn | 83 |
II.1 | Các môn học cơ sở ngành | 37 |
MH07 | Xác suất thống kê Y học | 2 |
MH08 | Sinh học và Di truyền | 2 |
MH09 | Vật lý đại cương – Lý sinh | 2 |
MH10 | Giải phẫu – Sinh lý | 4 |
MĐ11 | Hoá sinh | 3 |
MD12 | Vi sinh vật – Ký sinh trùng | 3 |
MH13 | Sinh lý bệnh -miễn dịch | 3 |
MĐ14 | Dược lý | 3 |
MH15 | Giải phẫu bệnh | 3 |
MĐ16 | SK – Môi trường và vệ sinh | 2 |
MH17 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 |
MH18 | Quản lý – Tổ chức Y tế | 2 |
MH19 | Y đức | 2 |
MH20 | Điều dưỡng cơ bản và kỹ thuật điều dưỡng | 3 |
MH21 | Dịch tễ học cơ bản | 2 |
Các môn học chuyên ngành | 46 | |
MH22 | Bệnh Nội khoa | 2 |
MĐ23 | TTBV Bệnh học Nội khoa | 2 |
MH24 | Bệnh Ngoại khoa | 2 |
MĐ25 | TTBV Bệnh học Ngoại khoa | 2 |
MH26 | Sản phụ khoa | 2 |
MĐ27 | TTBV Sản phụ khoa | 2 |
MH28 | Chăm sóc sức khoẻ trẻ em | 2 |
MĐ29 | TTBV CSSK trẻ em | 2 |
MH30 | Cấp cứu & chăm sóc tích cực | 1 |
MD31 | TTBV Cấp cứu & chăm sóc tích cực | 1 |
MH32 | Phục hồi chức năng | 1 |
MD33 | TTBV Phục hồi chức năng | 1 |
MD34 | Y học cổ truyền | 1 |
MH35 | Bệnh truyền nhiễm và bệnh xã hội | 4 |
MD36 | TTBV Bệnh truyền nhiễm và bệnh xã hôi | 2 |
MD37 | Bệnh chuyên khoa hệ nội (Da liễu, lao, nội thầ king) | 1 |
MD38 | TTBV Bệnh chuyên khoa hệ nội (Da liễu, lao, nội thần kinh) | 1 |
MH39 | Bệnh chuyên khoa hệ ngoại (Mắt, TMH, RHM) | 1 |
MD40 | TTBV Bệnh CK hệ ngoại (Mặt, TMH, RHM) | 1 |
MH41 | Y học cộng đồng | 2 |
MD42 | Thực tập cộng đồng | 2 |
MD43 | Thực hành nghiên cứu Y học | 2 |
MD44 | Thực tập tốt nghiệp | 4 |
MD45 | Khóa luận tốt nghiệp | 5 |
Các môn học chuyên môn thay thế | 5 | |
MH46 | Y học gia đình | 2 |
MH47 | Bệnh học lão khoa | 3 |
Tổng cộng | 103 |